бух

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Thán từ[sửa]

бух

  1. Bịch!; (о ружейном выстреле) đùng!, pằng!; (об орудийном выстреле, разрыве бомбы и т. п. ) ầm!

Tham khảo[sửa]