bịch
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓḭ̈ʔk˨˩ | ɓḭ̈t˨˨ | ɓɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓïk˨˨ | ɓḭ̈k˨˨ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “bịch”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từ
[sửa]bịch
Tính từ
[sửa]bịch
- Tiếng rơi, tiếng đập của vật nặng vào bề mặt thường là mềm.
- Nhảy bịch một cái.
- Đấm bịch một cái.
- Tiếng té.
- Té cái bịch.
Động từ
[sửa]bịch
Tham khảo
[sửa]- "bịch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)