было
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của было
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | býlo |
khoa học | bylo |
Anh | bylo |
Đức | bylo |
Việt | bylo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]было частица
- при глаголах прош. вр. — đã
- прекратившийся было дождь вдруг снова полил как из ведра — mưa đã tạnh nhưng bỗng nhiên lại trút xuống như xối
- он собрался было приехать, но потом раздумал — nó đã định đến nhưng sau lại thôi
- (в сочет. с частицей чуть и отрицанием) suýt, suýt nữa, tý nữa.
- он чуть было не упал — nó suýt ngã
- я чуть было не забыл — suýt nữa thì tôi quên
Tham khảo
[sửa]- "было", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)