Bước tới nội dung

suýt nữa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swit˧˥ nɨʔɨə˧˥ʂwḭt˩˧ nɨə˧˩˨ʂwɨt˧˥ nɨə˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂwit˩˩ nɨ̰ə˩˧ʂwit˩˩ nɨə˧˩ʂwḭt˩˧ nɨ̰ə˨˨

Phó từ

[sửa]

xuýt nữa

  1. Như xuýt
    xuýt nữa thì nguy.
    Xuýt nữa vỡ cái bát.
    Xuýt nữa thì tôi ngã.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]