быстрорастущий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của быстрорастущий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bystrorastúščij |
khoa học | bystrorastuščij |
Anh | bystrorastushchi |
Đức | bystrorastuschtschi |
Việt | byxtroraxtusi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
быстрорастущий
Tham khảo[sửa]
- "быстрорастущий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)