Bước tới nội dung

быстрота

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

{{rus-noun-f-1b|root=быстрот}} быстрота gc

  1. Độ nhanh, tốc độ, [sự] nhanh chóng.
    быстрота доставки — [sự] giao hàng nhanh chóng
    с быстротаой ветра — nhanh như gió
    с быстротаой молнии — nhanh như chớp

Tham khảo

[sửa]