быстротечный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của быстротечный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bystrotéčnyj |
khoa học | bystrotečnyj |
Anh | bystrotechny |
Đức | bystrotetschny |
Việt | byxtrotetrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]быстротечный
- Qua nhanh, thấm thoắt.
Tham khảo
[sửa]- "быстротечный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)