Bước tới nội dung

thấm thoắt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰəm˧˥ tʰwat˧˥tʰə̰m˩˧ tʰwak˩˧tʰəm˧˥ tʰwak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰəm˩˩ tʰwat˩˩tʰə̰m˩˧ tʰwat˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

thấm thoắt

  1. Nói thì giờ đi mau chóng; Tuần trăng thấm thoắt nay đà thêm hai (K).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]