ваза
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của ваза
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | váza |
khoa học | vaza |
Anh | vaza |
Đức | wasa |
Việt | vada |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
ваза gc
Tham khảo[sửa]
- "ваза". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)