Bước tới nội dung

ваза

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ваза gc

  1. (Cái) Bình, lọ, đĩa có chân.
    ваза для фруктов — đĩa đựng hoa quả
    ваза для цветов — bình (lọ) hoa

Tham khảo

[sửa]