Bước tới nội dung

валиться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

валиться Thể chưa hoàn thành

  1. (падать) đổ, rơi, ngã, ngã khuỵu
  2. (рушиться) đổ, sụp đổ. (крениться) ngả, nghiêng.
  3. .
    валиться с ног от усталости — mệt lử, mệt phờ, mệt nhoài, mỏi mệt
    у меня сегодня всё валиться из рук а) — (не ладиться) — hôm nay công việc của tôi không chạy; б) — (нет сил делать что-л.) — hôm nay tôi không thể làm được gì cả

Tham khảo

[sửa]