валторна
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của валторна
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | valtórna |
khoa học | valtorna |
Anh | valtorna |
Đức | waltorna |
Việt | valtorna |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]валторна gc (муз.)
Tham khảo
[sửa]- "валторна", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)