ватага
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của ватага
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | vatága |
| khoa học | vataga |
| Anh | vataga |
| Đức | wataga |
| Việt | vataga |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
ватага gc (thông tục)
- Đàn, đám, toán.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ватага”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)