Bước tới nội dung

ваттметр

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ваттметр (эл.)

  1. Oát kế, oat kế.

Tham khảo

[sửa]