вверять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

вверять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вверить) ‚(В Д)

  1. Giao cho, trao cho, giao phó
  2. (поручать) ủy nhiệm, ủy thác, phó thác.
    вверять свою судьбу кому-л. — phó thác số phận của mình cho ai
    вверять тайну кому-л. — thổ lộ cho ai biết chuyên bí mật

Tham khảo[sửa]