Bước tới nội dung

вдаваться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-verb-13b-r вдаваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: вдаться) ,(в В))

  1. (вклиниваться) ăn sâu vào, ấn sâu vào
  2. (выступать) nhô ra.
    вдаваться клином — ăn sâu vào (nhô ra) theo dạng nêm
    залив далеко вдаётся в берег — vịnh ăn (lấn) sâu vào bờ
    мыс далеко вдаётся в море — mũi đất nhô ra biển rất xa
  3. (вдавливаться) lõm vào, trũng xuống.
  4. .
    вдаваться в крайности — đi từ cực đoan này đến cực đoan khác
    вдаваться в подробности, в детали, в тонкости — đi sâu vào chi tiết

Tham khảo

[sửa]