Bước tới nội dung

вдвойне

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

вдвойне ((В))

  1. Gấp đôi, gấp hai lần.
    платить вдвойне — trả gấp đôi (gấp hai)
    вдвойне труднее — khó gấp đôi

Tham khảo

[sửa]