Bước tới nội dung

вдохновенный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

вдохновенный

  1. () Cảm hứng, hào hứng, hưng phấn, hứng thú.
    вдохновенный поэт — thi sĩ có cảm hứng
    вдохновенный труд — lao động phấn khởi, lao động hứng thú

Tham khảo

[sửa]