hứng thú
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hɨŋ˧˥ tʰu˧˥ | hɨ̰ŋ˩˧ tʰṵ˩˧ | hɨŋ˧˥ tʰu˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hɨŋ˩˩ tʰu˩˩ | hɨ̰ŋ˩˧ tʰṵ˩˧ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ[sửa]
hứng thú
- Sự ham thích.
- Tác phẩm gây được hứng thú cho người đọc.
Tính từ[sửa]
hứng thú
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: interested, pleasant
Tham khảo[sửa]
- "hứng thú". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)