Bước tới nội dung

вдребезги

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

вдребезги

  1. Tan, tan tành, tan nát.
    разбить что-л. вдребезги — đánh vỡ tan tành cài gì
    разбиться вдребезги — vỡ tan, bị vỡ tan tành
    разг.:
    пьян вдребезги — say mềm, say mèm, say khướt

Tham khảo

[sửa]