вдумчиво

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

вдумчиво

  1. (Một cách) Chín chắn, thận trọng.
    вдумчиво относиться к чему-л. — có thái độ chín chắn (thận trọng) đối với cái gì
    вдумчиво относиться к каждому слову — cân nhắc từng lời, thận trọng từng lời

Tham khảo[sửa]