Bước tới nội dung

ведро

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

Bản mẫu:rus-noun-n-1*d ведро gt

  1. (Cái) , thùng.
    полное ведро чего-л. — một xô đầy cái gì
  2. .
    дождь льёт как из ведроа — mưa như trút nước, mưa như xối, mưa như cầm chĩnh đổ, mưa tầm tã

Tham khảo

[sửa]