великодушный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]великодушный
- Rộng lượng, khoan hồng, khoan dung, độ lượng, đại độ, đại lượng, khoan lượng, khoan đại.
Tham khảo
[sửa]- "великодушный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)