величина

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

{{rus-noun-f-1d|root=величин}} величина gc

  1. (размер) độ lớn, kích thước, cỡ, độ, lượng.
    звезда первой величинаы астр. — [vì, ngôi] sao hạng nhất, sao nhất đẳng
    величинаой с... — to như...
    мат. — đại lượng, giá trị, trị số
    перен. — (выдающийся человек) — cự nhân, đại nhân, người lỗi lạc
    величина в литературе — người lỗi lạc trong văn học
  2. .
    ничтожная величина — rất nhỏ, không đáng kể

Tham khảo[sửa]