Bước tới nội dung

вероломный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

вероломный

  1. Bội tín, bội ước, thất tín; (предательский) phản phúc, phản trắc, phản bội.
    вероломный друг — thằng bạn phản phúc (phản trắc)
    вероломные действия — những hành động bội tín (bội ước)
    вероломное нападение — [sự] tấn công bội ước

Tham khảo

[sửa]