верхоглядство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của верхоглядство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | verhogljádstvo |
khoa học | verxogljadstvo |
Anh | verkhoglyadstvo |
Đức | werchogljadstwo |
Việt | verkhogliađxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
верхоглядство gt (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "верхоглядство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)