весёлый
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
весёлый
- (жизнерадостный) vui, vui vẻ, vui nhộn, vui tính, vui tươi.
- весёлое лицо — mặt vui, mặt mày vui vẻ (vui tươi)
- весёлая компания — nhóm người vui vẻ
- весёлое настроение — tâm trạng vui vẻ
- весёлый человек — người vui tính (vui vẻ)
- весёлый характер — vui tính
- он всегда весел — anh ấy luôn luôn vui vẻ (vui tươi)
- (забавный) vui, vui cười
- (приятный для взора) vui mắt.
- весёлая история — chuyện vui
Tham khảo[sửa]
- "весёлый". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)