Bước tới nội dung

ветка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]
ветки сосны

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ветка gc

  1. Cành, nhánh, nhành, ngành.
    ж. -д.— nhánh, đường nhánh
    железнодорожная ветка — nhánh đường sắt

Tham khảo

[sửa]