вещевой

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

вещевой

  1. (Thuộc về) Đồ vật; (для хранения вещей) [để] đựng đồ vật.
    вещевой склад — kho đồ vật
    вещевой мешок — ba-lô

Tham khảo[sửa]