взаимопомощь
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của взаимопомощь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzaimopómošč' |
khoa học | vzaimopomošč' |
Anh | vzaimopomoshch |
Đức | wsaimopomoschtsch |
Việt | vdaimopomos |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]взаимопомощь gc
- (Sự) Giúp đỡ lẫn nhau, tương trợ, hỗ trợ.
- договор о взаимопомощьи — hiệp ước tương trợ
- товарищеская взаимопомощь — [sự] tương trợ anh em
Tham khảo
[sửa]- "взаимопомощь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)