Bước tới nội dung

вздыхать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

вздыхать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вздохнуть)

  1. Thở, thở dài.
    вздохнуть полной грудью — thở căng lồng ngực
    тк. несов. — (о, по П) — (московать) than thở, thở than; (жалеть) tiếc, thương tiếc; разг. — (быть блюблённым) — mê, mê tít, mê tít thò lò

Tham khảo

[sửa]