вздыхать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вздыхать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzdyhát' |
khoa học | vzdyxat' |
Anh | vzdykhat |
Đức | wsdychat |
Việt | vdđykhat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]вздыхать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вздохнуть)
- Thở, thở dài.
- вздохнуть полной грудью — thở căng lồng ngực
- тк. несов. — (о, по П) — (московать) than thở, thở than; (жалеть) tiếc, thương tiếc; разг. — (быть блюблённым) — mê, mê tít, mê tít thò lò
Tham khảo
[sửa]- "вздыхать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)