виолончелист
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của виолончелист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | violončelíst |
khoa học | violončelist |
Anh | violonchelist |
Đức | wiolontschelist |
Việt | violontrelixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
виолончелист gđ
Tham khảo[sửa]
- "виолончелист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)