Bước tới nội dung

виток

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

виток

  1. Vòng, cuộn.
    виток спирали — vòng xoắn ốc
    виток вокруг Земли — vòng quanh trái đất

Tham khảo

[sửa]