вихрем

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

вихрем

  1. Nhanh như cắt, nhanh như chớp, vùn vụt.
    лететь вихрем — bay nhanh như cắt, chạy vùn vụt
    влететь вихрем — chạy xổ vào nhanh như chớp

Tham khảo[sửa]