вклад
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]вклад gđ
- (действие) [sự] gửi tiền.
- сделать вклад в сберегательную кассу — gửi tiền vào quỹ tiết kiệm
- (внесённая сумма) [khoản, món] tiền gửi.
- бессрочный вклад — [khoản, món] tiền gửi không có kỳ hạn
- (перен.) [sự] cống hiến, góp phần, đóng góp.
- сделать большой вклад в науку — cống hiến nhiều vào nền khoa học, góp phần lớn lao vào khoa học
Tham khảo
[sửa]- "вклад", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)