включительно
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của включительно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vključítel'no |
khoa học | vključitel'no |
Anh | vklyuchitelno |
Đức | wkljutschitelno |
Việt | vcliutritelno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
включительно
- Kể cả, tính cả, bao gồm cả.
- с первой по пятую страницу включительно — từ trang một đến trang năm trăm
Tham khảo[sửa]
- "включительно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)