властный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]властный
- Có quyền, có quyền hành, có quyền hạn, có quyền lực, có quyền thế.
- я над ним не властныйен — tôi không có quyền lực đối với nó
- я не властныйен в этом — việc đó không thuộc quyền hạn (thẩm quyền) của tôi
- (склонный повелевать, поевелительный) hách dịch, hống hách, hách.
- властный голос — giọng hách, giọng nói hách dịch
Tham khảo
[sửa]- "властный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)