вместимость
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вместимость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vmestímost' |
khoa học | vmestimost' |
Anh | vmestimost |
Đức | wmestimost |
Việt | vmextimoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
вместимость gc
- Dung tích, dung lượng, sức chứa, độ chứa.
Tham khảo[sửa]
- "вместимость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)