dung lượng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zuŋ˧˧ lɨə̰ʔŋ˨˩juŋ˧˥ lɨə̰ŋ˨˨juŋ˧˧ lɨəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟuŋ˧˥ lɨəŋ˨˨ɟuŋ˧˥ lɨə̰ŋ˨˨ɟuŋ˧˥˧ lɨə̰ŋ˨˨

Danh từ[sửa]

dung lượng

  1. Phần không gian hoặc thể tích một vật có thể nhận hoặc chứa đựng, lưu trữ bên trong.

Dịch[sửa]