внезапный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
внезапный
- Bất ngờ, bất thình lình, đột nhiên, đột ngột, xuất kỳ bất ý.
- внезапная смерть — cái chết đột ngột (bất ngờ)
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)