внесение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của внесение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vnesénije |
khoa học | vnesenie |
Anh | vneseniye |
Đức | wnesenije |
Việt | vnexeniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]внесение gt
- (Sự) Đưa vào, ghi vào; (платы и т. п. ) [sự] nộp.
- внесение в протокол — [sự] ghi vào biên bản
- внесение в списки — [sự] ghi vào danh sách, đưa vào bảng kê
Tham khảo
[sửa]- "внесение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)