внесение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

внесение gt

  1. (Sự) Đưa vào, ghi vào; (платы и т. п. ) [sự] nộp.
    внесение в протокол — [sự] ghi vào biên bản
    внесение в списки — [sự] ghi vào danh sách, đưa vào bảng kê

Tham khảo[sửa]