внеурочный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của внеурочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vneuróčnyj |
khoa học | vneuročnyj |
Anh | vneurochny |
Đức | wneurotschny |
Việt | vneurotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]внеурочный
- Ngoài giờ học, ngoại khóa, ngoài giờ [làm việc].
- внеурочные занятия — giờ học ngoại khóa
- внеурочная работа — việc làm ngoài giờ
Tham khảo
[sửa]- "внеурочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)