вовек
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вовек
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vovék |
khoa học | vovek |
Anh | vovek |
Đức | wowek |
Việt | vovec |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]вовек
- Mãi mãi, luôn luôn, vĩnh viễn, mãi, luôn.
- при гл. с отрицанием — (никогда) không bao giờ, không lúc nào, không khi nào
Tham khảo
[sửa]- "вовек", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)