водворение
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của водворение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vodvorénije |
khoa học | vodvorenie |
Anh | vodvoreniye |
Đức | wodworenije |
Việt | vođvoreniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
водворение gt
Tham khảo[sửa]
- "водворение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)