Bước tới nội dung

водолечебница

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

водолечебница gc

  1. Cơ sở thủy liệu pháp, khoa thủy .

Tham khảo

[sửa]