водружать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

водружать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: водрузить) ‚(В)

  1. Cắm, dựng... lên, đặt... lên.
    водружать флаг — cắm cờ

Tham khảo[sửa]