Bước tới nội dung

водянистый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

водянистый

  1. Có nhiều nước, quá nhiều nước, ủng nước, loãng.
    водянистые чернила — mực loãng
  2. (бесцветный) không sắc, vô sắc, không màu.

Tham khảo

[sửa]