военнообязанный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

военнообязанный

  1. Người làm nghía vụ quân sự, lính quân dịch
  2. (состоящий в запасе) lính dự bị (trù bị, hậu bị).

Tham khảo[sửa]