возмущение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của возмущение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vozmuščénije |
khoa học | vozmuščenie |
Anh | vozmushcheniye |
Đức | wosmuschtschenije |
Việt | vodmuseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]возмущение gt
- (Sự, lòng) Căm phẫn, công phẫn, phẫn nộ, phẫn uất, tức giận, nổi giận.
- с возмущениеем — lòng đầy căm phẫn, [một cách] phẫn nộ
- сказать с возмущениеем — căm phẫn nói
- арст. — [sự] nhiễu động, nhiễu loạn
- атмосферные возмущениея — những nhiễu động khí quyển
- .
- магнитное возмущение — [sự] nhiễu loạn từ
Tham khảo
[sửa]- "возмущение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)