Bước tới nội dung

возрастной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

возрастной прил. 1b

  1. (Thuộc về) Lứa tuổi, trạc tuổi, tuổi.
    возрастной состав населения — thành phần dân số theo trạc tuổi (lứa tuổi, độ tuổi)
    возрастной ценз — điều kiện tuổi

Tham khảo

[sửa]