возрастной
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của возрастной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vozrastnój |
khoa học | vozrastnoj |
Anh | vozrastnoy |
Đức | wosrastnoi |
Việt | vodraxtnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]возрастной прил. 1b
- (Thuộc về) Lứa tuổi, trạc tuổi, tuổi.
- возрастной состав населения — thành phần dân số theo trạc tuổi (lứa tuổi, độ tuổi)
- возрастной ценз — điều kiện tuổi
Tham khảo
[sửa]- "возрастной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)