Bước tới nội dung

возрождение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

возрождение gt

  1. (Sự) Phục sinh, sống lại, làm sống lại, phục hưng, khôi phục, phục hồi.
    ист.: Возрождение — [thời đại, thời kỳ] Phục hưng

Tham khảo

[sửa]